Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
giả cầy


1. d. Món ăn nấu bằng thịt lợn theo kiểu nấu thịt chó. 2. t. Từ dùng để chê người sính nói tiếng Pháp mà nói không đúng: Tiếng tây giả cầy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.